31 thg 3, 2016

MÃ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

  • Khi đăng ký thông tin ở một số website nước ngoài thường yêu cầu bạn nhập Postal code(mã bưu chính) của tỉnh thành mình thì có thể tham khảo bài viết dưới đây
  •  Postal Code: Mã bưu chính
  •  ZIP code (Mã vùng của Bưu Điện)
  • Area code (Mã vùng điện thoại của một tỉnh hoặc tiểu bang)
  •  Country code (Mã vùng điện thoại của một nước)
  • Mã vùng điện thoại (Country code) của VN là : 084
  • Mã Bưu chính Việt Nam gồm 6 chữ số liên tục. Cấu trúc mã như sau:
  • 2 chữ số đầu tiên là mã của tỉnh ( TP.HCM là 70; Hà Nội là 10).
  • 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã….
  • Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
  • Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
STT
Tên Tỉnh / TP      
Mã bưu chính ZIP/CODE
1
An Giang
880000
2
Bà Rịa Vũng Tàu
790000
3
Bạc Liêu    
260000
4
Bắc Kạn     
960000
5
Bắc Giang  
220000
6
Bắc Ninh   
790000
7
Bến Tre      
930000
8
Bình Dương         
590000
9
Bình Định  
820000
10
Bình Phước
830000
11
Bình Thuận
800000
12
Cà Mau      
970000
13
Cao Bằng   
900000
14
Cần Thơ
270000
15
Hậu Giang
910000
16
TP. Đà Nẵng
550000
17
ĐắkLắk
630000
18
Đắc Nông
640000
19
Đồng Nai
810000
20
Đồng Tháp
870000
21
Gia Lai
600000
22
Hà Giang
310000
23
Hà Nam     
400000
24
TP. Hà Nội
100000
25
Hà Tĩnh
480000
26
Hải Dương
170000
27
TP. Hải Phòng
180000
28
Hoà Bình             
350000
29
Hưng Yên            
160000
30
TP. Hồ Chí Minh
700000 hoặc 760000
31
Khánh Hoà
650000
32
Kiên Giang
920000
33
Kon Tum
580000
34
Lai Châu - Điện Biên
390000
35
Lạng Sơn   
240000
36
Lao Cai      
330000
37
Lâm Đồng  
670000
38
Long An    
850000
39
Nam Định  
420000
40
Nghệ An    
460000 hoặc 470000
41
Ninh Bình  
430000
42
Ninh Thuận         
660000
43
Phú Thọ     
290000
44
Phú Yên     
620000
45
Quảng Bình         
510000
46
Quảng Nam         
560000
47
Quảng Ngãi
570000
48
Quảng Ninh         
200000
49
Quảng Trị  
520000
50
Sóc Trăng  
950000
51
Sơn La       
360000
52
Tây Ninh   
840000
53
Thái Bình  
410000
54
Thái Nguyên       
250000
55
Thanh Hoá
440000  hoặc 450000
56
Thừa Thiên Huế  
530000
57
Tiền Giang 
860000
58
Trà Vinh    
940000
59
Tuyên Quang      
300000
60
Vĩnh Long 
890000
61
Vĩnh Phúc  
280000
62
Yên Bái     
320000

Tên tỉnh / Mã Bưu Chính (ZIP code) / Mã Điện Thoại (Area code)  

STT
Tên Tỉnh / TP      
Mã Bưu Chính (ZIP code) 
Mã Điện Thoại (Area code)
1
An Giang
94
76
2
Bà Rịa Vũng Tàu  
74
64
3
Bạc Liêu     
99
181
4
Bắc Kạn     
17
281
5
Bắc Giang   
21
240
6
Bắc Ninh    
16
241
7
Bến Tre      
83
75
8
Bình Dương
72
650
9
Bình Định   
53
56
10
Bình Phước
77
651
11
Bình Thuận 
62
62
12
Cà Mau      
96
780
13
Cao Bằng   
22
26
14
Cần Thơ
92
71
15
Hậu Giang
92
71
16
TP. Đà Nẵng
511
511
17
ĐắkLắk
55
50
18
Đắc Nông
55
50
19
Đồng Nai
71
613
20
Đồng Tháp
93
67
21
Gia Lai
54
59
22
Hà Giang
29
19
23
Hà Nam      
30
351
24
TP. Hà Nội
10
4
25
Hà Tĩnh
31
34
26
Hải Dương
34
320
27
TP. Hải Phòng
35
313
28
Hoà Bình    
13
18
29
Hưng Yên   
39
321
30
TP. Hồ Chí Minh 
70
8
31
Khánh Hoà
57
58
32
Kiên Giang  
95
77
33
Kon Tum
58
60
34
Lai Châu - Điện Biên
28
23
35
Lạng Sơn    
20
25
36
Lao Cai      
19
20
37
Lâm Đồng  
61
63
38
Long An     
81
72
39
Nam Định   
32
350
40
Nghệ An     
42
383
41
Ninh Bình   
40
30
42
Ninh Thuận 
63
68
43
Phú Thọ     
24
210
44
Phú Yên     
56
57
45
Quảng Bình
45
52
46
Quảng Nam
510
510
47
Quảng Ngãi 
52
55
48
Quảng Ninh
36
33
49
Quảng Trị   
46
53
50
Sóc Trăng  
97
79
51
Sơn La       
27
22
52
Tây Ninh    
73
66
53
Thái Bình   
33
36
54
Thái Nguyên
23
280
55
Thanh Hoá
41
37
56
Thừa Thiên Huế    
47
54
57
Tiền Giang  
82
73
58
Trà Vinh     
90
74
59
Tuyên Quang
25
27
60
Vĩnh Long  
91
70
61
Vĩnh Phúc  
11
211
62
Yên Bái      
26
29

  • Về Trang chủ

  • Không có nhận xét nào:

    Đăng nhận xét

     

    Sample text

    Sample Text